Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấp giọng


[nhấp giọng]
Take a sip, moisten the throat
Nhấp giọng bằng nước chè
To take a sip of tea.



Take a sip
Nhấp giọng bằng nước chè To take a sip of tea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.